excrémentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excrémentiel /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/ |
excrémentiel /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | excrémentielle /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/ |
excrémentielle /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/ |
excrémentiel /ɛk.skʁe.mɑ̃.sjɛl/
- Xem excrément 1
- Sécrétion excrémentielle — sự bài tiết phân
Tham khảo
sửa- "excrémentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)