excitatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaexcitatory /ɪk.ˈsɑɪ.tə.ˌtɔr.i/
- Kích thích, để kích thích.
Tham khảo
sửa- "excitatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
excitatory /ɪk.ˈsɑɪ.tə.ˌtɔr.i/