Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tə.tɪv/

Tính từ

sửa

excitative /ɪk.ˈsɑɪ.tə.tɪv/

  1. Kích thích, để kích thích.

Tham khảo

sửa