Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɪ.pi.ənt/

Danh từ

sửa

excipient /ɪk.ˈsɪ.pi.ənt/

  1. (Dược học) Tá dược.

Tham khảo

sửa