Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl.nəs/

Danh từ

sửa

exceptionalness /ɪk.ˈsɛp.ʃnəl.nəs/

  1. Xem exceptional

Tham khảo

sửa