Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ sửa

examination-paper /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən.ˈpeɪ.pɜː/

  1. các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi.

Tham khảo sửa