examination-paper
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən.ˈpeɪ.pɜː/
Danh từ sửa
examination-paper /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən.ˈpeɪ.pɜː/
- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi.
Tham khảo sửa
- "examination-paper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)