Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæ.mnə.bᵊl/

Tính từ

sửa

examinable /ɪɡ.ˈzæ.mnə.bᵊl/

  1. Xem examine

Tham khảo

sửa