exécuteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exécutrice /ɛɡ.ze.kyt.ʁis/ |
exécuteurs /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/ |
Số nhiều | exécutrice /ɛɡ.ze.kyt.ʁis/ |
exécuteurs /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/ |
exécuteur /ɛɡ.ze.ky.tœʁ/
- Exécuteur testamentaire — (luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc.
- exécuteur des hautes œuvres — xem oeuvre
Tham khảo
sửa- "exécuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)