Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.və.ˈdɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

evidentially /ˌɛ.və.ˈdɛnt.ʃəl.li/

  1. Xem evidential

Tham khảo

sửa