everybody
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛv.rɪ.ˌbə.di/
Hoa Kỳ | [ˈɛv.rɪ.ˌbə.di] |
Danh từ
sửaeverybody /ˈɛv.rɪ.ˌbə.di/
- Mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người.
- everybody else — mọi người khác; tất cả những người khác
- everybody knows — mọi người đều biết, ai ai cũng biết
Tham khảo
sửa- "everybody", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)