Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.vən.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

even-minded /ˈi.vən.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Điềm đạm, bình thản.

Tham khảo

sửa