even-minded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.vən.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
sửaeven-minded /ˈi.vən.ˈmɑɪn.dəd/
- Điềm đạm, bình thản.
Tham khảo
sửa- "even-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
even-minded /ˈi.vən.ˈmɑɪn.dəd/