Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvæ.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

evaporator /ɪ.ˈvæ.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô.

Tham khảo

sửa