evaporator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈvæ.pə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửaevaporator /ɪ.ˈvæ.pə.ˌreɪ.tɜː/
- (Kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô.
Tham khảo
sửa- "evaporator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
evaporator /ɪ.ˈvæ.pə.ˌreɪ.tɜː/