Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jʊ.ˈroʊ.pi.əm/

Danh từ

sửa

europium /jʊ.ˈroʊ.pi.əm/

  1. (Hoá học) Europi.

Tham khảo

sửa