Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ø.fɔʁb/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
euphorbe
/ø.fɔʁb/
euphorbes
/ø.fɔʁb/

euphorbe gc /ø.fɔʁb/

  1. (Thực vật học) Cây xương khô.

Tham khảo sửa