euphonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ø.fɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | euphonique /ø.fɔ.nik/ |
euphoniques /ø.fɔ.nik/ |
Giống cái | euphonique /ø.fɔ.nik/ |
euphoniques /ø.fɔ.nik/ |
euphonique /ø.fɔ.nik/
Tham khảo
sửa- "euphonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)