euphoniously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /juː.ˈfoʊ.ni.əs.li/
Phó từ
sửaeuphoniously /juː.ˈfoʊ.ni.əs.li/
- Xem euphonious
Tham khảo
sửa- "euphoniously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
euphoniously /juː.ˈfoʊ.ni.əs.li/