Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌkɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

eunuchism /ˈjuː.nə.ˌkɪ.zᵊm/

  1. Xem eunuch

Tham khảo

sửa