Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.dʒə.ˌnɔl/

Danh từ

sửa

eugenol /ˈjuː.dʒə.ˌnɔl/

  1. (Hoá học) Eugenol.

Tham khảo

sửa