Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etterspørsel etterspørselen
Số nhiều etterspørseler etterspørselene

etterspørsel

  1. Nhu cầu, sự đòi hỏi.
    Det er stor etterspørsel etter skiutstyr før påske.
    tilbud og etterspørsel — Cung và cầu.

Tham khảo

sửa