Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ettermiddag ettermiddagen
Số nhiều ettermiddager ettermiddagene

ettermiddag

  1. Buổi chiều (từ 2 đến å — giờ chiều).
    Barna gjorde leksene sine om ettermiddagen.

Tham khảo

sửa