ettermiddag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ettermiddag | ettermiddagen |
Số nhiều | ettermiddager | ettermiddagene |
ettermiddag gđ
- Buổi chiều (từ 2 đến å — giờ chiều).
- Barna gjorde leksene sine om ettermiddagen.
Tham khảo
sửa- "ettermiddag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)