etterligning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etterligning | etterligning a, etterligningen |
Số nhiều | etterligninger | etterligningene |
etterligning gđc
- Sự, vật bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, giả mạo.
- Dette maleriet er en etterligning etter Rembrandt.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "etterligning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)