Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etterligning etterligning a, etterligningen
Số nhiều etterligninger etterligningene

etterligning gđc

  1. Sự, vật bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, giả mạo.
    Dette maleriet er en etterligning etter Rembrandt.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa