etterlate
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å etterlate |
Hiện tại chỉ ngôi | etterlater |
Quá khứ | etterlot |
Động tính từ quá khứ | etterlatt |
Động tính từ hiện tại | — |
etterlate
- Bỏ lại, để lại, truyền lại.
- Hun etterlot broren i Oslo mens hun drog til Bergen.
- å etterlate seg noe — Bỏ lại, để lại vật gì (di sản).
- å etterlate noen noe — Để lại vật gì (di sản) cho ai.
- de etterlate — Gia quyến người chết.
Tham khảo
sửa- "etterlate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)