Tiếng Anh

sửa
 
ethylene

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.θə.ˌlin/

Danh từ

sửa

ethylene /ˈɛ.θə.ˌlin/

  1. (Hoá học) Etylen.

Tham khảo

sửa