ethnologique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ethnologique /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/ |
ethnologiques /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | ethnologique /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/ |
ethnologiques /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/ |
ethnologique /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/
- Xem ethnologie
Tham khảo
sửa- "ethnologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)