Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ethnologique
/ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/
ethnologiques
/ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái ethnologique
/ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/
ethnologiques
/ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/

ethnologique /ɛt.nɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem ethnologie

Tham khảo

sửa