Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛθ.ˌmɔɪd/

Tính từ

sửa

ethmoid /ˈɛθ.ˌmɔɪd/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương sàng.
    ethmoid bone — xương sàng

Tham khảo

sửa