ethmoid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛθ.ˌmɔɪd/
Tính từ
sửaethmoid /ˈɛθ.ˌmɔɪd/
- (Giải phẫu) (thuộc) xương sàng.
- ethmoid bone — xương sàng
Tham khảo
sửa- "ethmoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ethmoid /ˈɛθ.ˌmɔɪd/