Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ˈθɑɪ.ə.ˌnin/

Danh từ

sửa

ethionine /ɛ.ˈθɑɪ.ə.ˌnin/

  1. (Hoá học) Ethionin.

Tham khảo

sửa