Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eternize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈtɜː.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
eternize
ngoại động từ
/ɪ.ˈtɜː.ˌnɑɪz/
Làm cho
vĩnh viễn
, làm cho
bất diệt
.
to
eternize
someone's memory
— làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến
Tham khảo
sửa
"
eternize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)