eternalize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaeternalize ngoại động từ
- Làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt.
- to eternize someone's memory — làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến
Tham khảo
sửa- "eternalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)