Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etasje etasjen
Số nhiều etasjer etasjene

etasje

  1. Từng, lầu.
    Han bor i attende etasje i en blokk.

Tham khảo

sửa