etappe
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etappe | etappen |
Số nhiều | etapper. -ne | — |
etappe gđ
- Chặng đường, đoạn đường,
- Første etappe av reisen gikk med tog, andre etappe med buss.
- Giai đoạn.
- en veiutbygging i tre etapper
Tham khảo sửa
- "etappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)