Tiếng Anh

sửa
 
eta

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.tə/

Danh từ

sửa

eta /ˈeɪ.tə/

  1. Eta (chữ cái Hy-lạp).

Tham khảo

sửa