Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
esturgeon
/ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/
esturgeons
/ɛs.tyʁ.ʒɔ̃/

esturgeon

  1. (Động vật học) Cá tầm.

Tham khảo

sửa