estudiantin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | estudiantin /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/ |
estudiantins /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | estudiantine /ɛs.ty.djɑ̃.tin/ |
estudiantines /ɛs.ty.djɑ̃.tin/ |
estudiantin /ɛs.ty.djɑ̃.tɛ̃/
- Xem étudiant
- Vie estudiantine — đời sống sinh viên
Tham khảo
sửa- "estudiantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)