Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈstreɪnd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

estranger /ɪ.ˈstreɪnd.ʒɜː/

  1. Xem estrange

Tham khảo

sửa