Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tu.fad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estouffade
/ɛs.tu.fad/
estouffade
/ɛs.tu.fad/

estouffade gc /ɛs.tu.fad/

  1. Như étouffée.

Tham khảo

sửa