Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.tɔ.ma.ke/

Ngoại động từ sửa

estomaquer ngoại động từ /ɛs.tɔ.ma.ke/

  1. (Thân mật) Làm cho sửng sốt.
    Cette nouvelle l’a estomaqué — cái tin ấy làm cho nó sửng sốt

Tham khảo sửa