Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estoc
/ɛs.tɔk/
estocs
/ɛs.tɔk/

estoc /ɛs.tɔk/

  1. (Sử học) Gươm nhọn.
    d’estoc et de taille — vừa đâm vừa chém

Tham khảo

sửa