Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc estetisk
gt estetisk
Số nhiều estetiske
Cấp so sánh
cao

estetisk

  1. Thẩm mỹ.
    Konserten var en estetisk nytelse.
    estetiske fag — Môn nghệ thuật (âm nhạc, mộc, hội họa...).

Tham khảo sửa