Tiếng Catalan

sửa

Tính từ

sửa

esterlins

  1. Dạng giống đực số nhiều của esterlí

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

esterlins 

  1. Dạng số nhiều của esterlin.