Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esterlins
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Tính từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Tính từ
sửa
esterlins
Dạng
giống đực
số nhiều
của
esterlí
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɛs.tɛʁ.lɛ̃/
Danh từ
sửa
esterlins
gđ
Dạng
số nhiều
của
esterlin
.