Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.tə.ˌreɪs/

Danh từ

sửa

esterase /ˈɛs.tə.ˌreɪs/

  1. Esteraza (enzym).

Tham khảo

sửa