estampiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.tɑ̃.pi.je/
Ngoại động từ
sửaestampiller ngoại động từ /ɛs.tɑ̃.pi.je/
- Đóng dấu (chứng thực).
Tham khảo
sửa- "estampiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
estampiller ngoại động từ /ɛs.tɑ̃.pi.je/