Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tɑ̃p/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estampe
/ɛs.tɑ̃p/
estampes
/ɛs.tɑ̃p/

estampe gc /ɛs.tɑ̃p/

  1. Tranh in tay.
  2. Khuôn rập.

Tham khảo

sửa