Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.saʁ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essartage
/ɛ.saʁ.taʒ/
essartage
/ɛ.saʁ.taʒ/

essartage /ɛ.saʁ.taʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự đốt rẫy.

Tham khảo

sửa