Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /eskistoˈθitos/ [es.kis.t̪oˈθi.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /eskistoˈsitos/ [es.kis.t̪oˈsi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: es‧quis‧to‧ci‧tos

Danh từ

sửa

esquistocitos  sn

  1. Dạng số nhiều của esquistocito