Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.pʁid.vɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
esprit-de-vin
/ɛs.pʁid.vɛ̃/
esprit-de-vin
/ɛs.pʁid.vɛ̃/

esprit-de-vin /ɛs.pʁid.vɛ̃/

  1. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Etanola.

Tham khảo

sửa