esprit-de-sel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pʁid.sɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
esprit-de-sel /ɛs.pʁid.sɛl/ |
esprit-de-sel /ɛs.pʁid.sɛl/ |
esprit-de-sel gđ /ɛs.pʁid.sɛl/
Tham khảo
sửa- "esprit-de-sel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)