Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esperances
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
esperancés
và
espérances
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Asturias
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
esperances
Dạng
số nhiều
của
esperance
.
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/espeˈɾanθes/
,
[es.peˈɾãn̟.θes]
Danh từ
sửa
esperances
Dạng
số nhiều
của
esperanza
.