Xem thêm: esperancés espérances

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

esperances

  1. Dạng số nhiều của esperance.

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /espeˈɾanθes/, [es.peˈɾãn̟.θes]

Danh từ

sửa

esperances

  1. Dạng số nhiều của esperanza.