Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.pa.ɲɔl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực espagnol
/ɛs.pa.ɲɔl/
espagnols
/ɛs.pa.ɲɔl/
Giống cái espagnole
/ɛs.pa.ɲɔl/
espagnoles
/ɛs.pa.ɲɔl/

espagnol /ɛs.pa.ɲɔl/

  1. (Thuộc) Tây Ban Nha.
    Broderie espagnole — đồ thêu Tây Ban Nha

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espagnol
/ɛs.pa.ɲɔl/
espagnols
/ɛs.pa.ɲɔl/

espagnol /ɛs.pa.ɲɔl/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tây Ban Nha.

Tham khảo

sửa