Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/

Danh từ

sửa

eskimo số nhiều eskinos, eskinoes /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/

  1. Người Et-ki-mô.

Tham khảo

sửa