Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /esfeɾoˈθitos/ [es.fe.ɾoˈθi.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /esfeɾoˈsitos/ [es.fe.ɾoˈsi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: es‧fe‧ro‧ci‧tos

Danh từ

sửa

esferocitos  sn

  1. Dạng số nhiều của esferocito.